|
|
| ● |
| In đến 21 trang/phút (ppm) trên khổ giấy viết thư. |
|
| ● |
| In ở mức chất lượng 600 dpi. |
|
| ● |
| Bao gồm các cài đặt có thể điều chỉnh để tối ưu hóa chất lượng in. |
|
| ● |
| Các hộp mực in sử dụng mực HP ColorSphere. Để biết thông tin về số trang mà hộp mực in được, xem www.hp.com/go/pageyield. Sản lượng thật sự tùy theo sự sử dụng cụ thể. |
|
| ● |
| Cung cấp việc in hai mặt tự động (chỉ cóLaserJet CP2020 Màu của HPdn vàLaserJet CP2020 Màu của HPx). |
|
|
|
|
| ● |
| Bao gồm bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) 128-megabyte (MB). |
|
|
| Các hệ điều hành được hỗ trợ |
|
| ● |
|
| ● |
| Windows XP Home/Professional |
|
| ● |
| Windows Server 2003 (chỉ 32-bit) |
|
| ● |
|
| ● |
| Mac OS X V10.28 và phiên bản mới hơn |
|
|
|
|
| ● |
| Khay 1 (khay đa tác dụng) giữ đến 50 trang giấy in hay 10 phong bì. |
|
| ● |
| Khay 2 giữ đến 250 trang giấy in. |
|
| ● |
| Khay 3 tuỳ chọn giữ đến 250 trang giấy in. |
|
| ● |
| Ngăn giấy ra chứa được tối đa 125 tờ phương tiện in. |
|
|
| Các tính năng của trình điều khiển máy in |
|
| ● |
| ImageREt 3600 cho chất lượng in 3600 dpi để in nhanh, chất lượng cao dành cho văn bản văn phòng và đồ họa. |
|
|
|
|
| ● |
| Bao gồm một cổng USB 2.0 Tốc độ Cao |
|
| ● |
| Hoạt động mạng được tích hợp để kết nối với các mạng 10Base-T/100Base-TX. |
|
|
| Các tính năng môi trường |
|
| ● |
| Để xác định trạng thái được chứng nhận ENERGY STAR® của sản phẩm, xin vui lòng xem Tờ Thông tin Sản phẩm hoặc Bản Chi tiết Kỹ thuật. |
|
|
|
|
| ● |
| Cung cấp tính năng in N-up (in nhiều trang trên một tờ giấy). |
|
| ● |
| Trình điều khiển máy in cung cấp tùy chọn để in hai mặt theo cách thủ công. |
|
|
|
|
| ● |
| Sử dụng các hộp mực in với mực HP ColorSphere. |
|
|
|
|
| ● |
| Hướng dẫn sử dụng trực tuyến tương thích với các trình đọc văn bản trên màn hình. |
|
| ● |
| Có thể lắp và tháo các hộp mực in bằng một tay. |
|
| ● |
| Có thể mở tất cả cửa và nắp bằng một tay. |
|
|